-
Giới thiệu khái quát về trường
-
- Giới thiệu chung các đặc điểm nổi bật của trường
- Thông tin cơ bản của trường
- Tên tiếng Hàn, tiếng Anh: 청주대학교 – Cheongju University
- Năm thành lập: 1947
- Địa chỉ: 298, Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
- Website: https://www.cju.ac.kr
-
Điều kiện nhập học tại trường
-
- Điều kiện hệ tiếng (hiện tại ngưng tuyển hệ D4)
- Điều kiện hệ chuyên ngành
- Hoàn thành chương trình THPT
- Có bằng TOPIK hoặc hoàn thành chương trình hệ tiếng ở Hàn Quốc
- Điều kiện hệ thạc sỹ E-visa:
- Chưa từng rớt code visa
- Tình trang hôn nhân: độc thân
-
Chương trình đào tạo:
-
- Chương trình hệ chuyên ngành
- Các chuyên ngành đào tạo
|
Chuyên ngành |
Khoa |
Chuyên ngành |
Khoa |
|
Kinh tế & Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
Sư phạm |
Toán |
|
Kế toán |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
||
|
Kinh tế & Thương mại |
Nghệ thuật |
Industrial Design |
|
|
Thương mại quốc tế |
Visual Communication Design |
||
|
Quản lý du lịch |
Craft & Design |
||
|
Quản lý khách sạn và dịch vụ ăn uống |
Art & Fashion Design |
||
|
Khoa học xã hội và nhân văn |
Luật |
Digital Media Design |
|
|
Báo chí và truyền thông |
Cartoon & Animation |
||
|
Phúc lợi Xã hội |
Film and Image |
||
|
Quản lý đất đai |
Theater |
||
|
Quảng cáo & Quan hệ công chúng |
Khoa học Y tế & Sức khỏe |
Điều dưỡng |
|
|
Ngôn ngữ và Văn học Anh |
Dental Hygiene |
||
|
Kỹ thuật |
Hóa học vật liệu tiên tiến |
Khoa học Xạ trị |
|
|
Khoa học dữ liệu |
Vật lý trị liệu |
||
|
Trí tuệ nhân tạo & Phần mềm |
Biomedical Laboratory Science |
||
|
Bảo mật số |
Animal Health and Welfare |
||
|
Kiến trúc |
Khoa học dược phẩm sinh học |
||
|
Kỹ thuật kiến trúc |
Kỹ thuật Dược phẩm |
||
|
Kỹ thuật xây dựng |
Hàng không |
Khoa học hàng không |
|
|
Kiến trúc cảnh quan |
Kỹ thuật hàng không và cơ khí |
||
|
Kỹ thuật môi trường |
Unmanned Aircraft Systems |
||
|
Kỹ thuật điện tử |
Dịch vụ hàng không |
||
|
Kỹ thuật bán dẫn hệ thống |
|||
|
Kỹ thuật Điện và Điều khiển |
|||
|
Kỹ thuật hội tụ năng lượng |
|||
-
- Học phí
|
Phân loại |
Đại học |
Thạc sỹ |
Tiến sỹ |
|
Phí nhập học |
288.000KRW |
800.000KRW |
800.000KRW |
|
Học phí |
3.263.000KRW~ 4.130.000KRW |
3.843.000KRW~ 4.827.000KRW |
4.196.000KRW~ 5.276.000KRW |
5. Cơ sở vật chất
- Phòng học
- KTX
|
Phân loại |
Loại phòng |
Số tiền |
|
1 học kỳ (16 tuần) |
Phòng 2 người | 796,000KRW |
| Phòng 4 người | 580.000KRW |